Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeCl3, NaAlSiO4 ra Fe2O3, NaCl, SiO2, AlAlO[SiO4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) , NaAlSiO4 (Natri nhôm silicat) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit) , NaCl (Natri Clorua) , SiO2 (Silic dioxit) , AlAlO[SiO4] (Kyanite) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2FeCl3 + 6NaAlSiO4Fe2O3 + 6NaCl + 3SiO2 + 3AlAlO[SiO4]

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl3 + NaAlSiO4 => Fe2O3 + NaCl + SiO2 + AlAlO[SiO4]  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeCl3 (Sắt triclorua) tác dụng vói NaAlSiO4 (Natri nhôm silicat) tạo thành Fe2O3 (sắt (III) oxit) SiO2 (Silic dioxit) AlAlO[SiO4] (Kyanite) ,trong điều kiện nhiệt độ Ở nhiệt độ cao

Phương trình để tạo ra chất FeCl3 (Sắt triclorua) (iron chloride)

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3

Phương trình để tạo ra chất NaAlSiO4 (Natri nhôm silicat) (Sodium Aluminum Silicate)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit) (iron oxide)

3x - 2yO2 + 4FexOy → 2xFe2O3 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

Cl2 + 2Na → 2NaCl HCl + NaOH → H2O + NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất SiO2 (Silic dioxit) (silicon dioxide)

2O2 + SiH4 → 2H2O + SiO2 H2SiO3 → H2O + SiO2 O2 + Si → SiO2

Phương trình để tạo ra chất AlAlO[SiO4] (Kyanite) ()

FeCl2 + 2NaAlSiO4 → FeO + 2NaCl + SiO2 + AlAlO[SiO4] 2FeCl3 + 6NaAlSiO4 → Fe2O3 + 6NaCl + 3SiO2 + 3AlAlO[SiO4]